Có 2 kết quả:
強梁 cường lương • 强梁 cường lương
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mạnh mẽ, quyền lực
2. hung bạo, ngang ngược, tàn nhẫn
2. hung bạo, ngang ngược, tàn nhẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mạnh mẽ, quyền lực
2. hung bạo, ngang ngược, tàn nhẫn
2. hung bạo, ngang ngược, tàn nhẫn